--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảy cò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảy cò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảy cò
+ verb
to press the trigger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảy cò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lảy cò"
:
lảy cò
lấy cớ
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
lảy cò
:
to press the trigger
+
của cải
:
riches; fortune; havings; wealth
+
digital arteries
:
động mạch chủ ở tay hoặc chân đưa máu đến các ngón tay hoặc chân
+
flexile
:
dẻo, mền dẻo, dễ uốn
+
sáng rực
:
bright, blazingdèn sáng rựcblazing lights